Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slipnotes a dock is the water next to a wharf or pier and it is not a solid thing” Tìm theo Từ (24.769) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.769 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, like a duck to water, tha hồ vẫy vùng, như cá gặp nước
  • Thành Ngữ:, to cock a snook, hếch mũi ra vẻ xem thường
  • kích thích giếng (trong khai thác bằng bơm nén),
  • chìa khóa,
  • Thành Ngữ:, the cake is done to a turn, bánh v?a chín t?i
  • căn lề văn bản,
  • Thành Ngữ:, he's a tier, anh ta không bao giờ chịu thất bại
  • ra khơi,
  • Thành Ngữ:, a hornet's nest, sự phê phán gay gắt, sự phản đối kịch liệt
  • Thành Ngữ:, a mare's nest, điều phát hiện là hay ho, nhưng rốt cuộc lại chẳng ra gì
"
  • trụ ở dưới nước, trụ cầu giữa sông,
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • khóa file,
  • / ´kɔkə¸hu:p /, Tính từ & phó từ: vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc thắng,
  • Danh từ: súp nấu với thịt gà và rau cải,
  • Thành Ngữ:, a lame duck, người tàn tật, người què quặt
  • Thành Ngữ:, a dead duck, kế hoạch bị dẹp bỏ
  • đóng chốt cửa, khóa cửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top