Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slipnotes a dock is the water next to a wharf or pier and it is not a solid thing” Tìm theo Từ (24.769) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.769 Kết quả)

  • / wɔ:f /, Danh từ, số nhiều wharfs, .wharves: (hàng hải) cầu tàu (cấu trúc bằng gỗ hoặc đá ở mép nước, nơi tàu bè có thể bỏ neo để lấy hàng, dỡ hàng), (hàng hải) chất...
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • tiết kiệm được đồng nào hay đồng đấy, kiến tha lâu cũng đầy tổ,
  • tiếp sau,
  • ,
  • từ bến đến bến (cụm từ dùng trong vận tải công-ten-nơ), từ bến đến bến trong đất liền,
  • Idioms: to be entitled to a seat on a committee or a board, có quyền giữ một ghế trong một ủy ban nào
  • cấp của một tensơ,
  • sự ghi tên (vào danh sách),
  • , a good conscience is a constant feast ; a good conscience is a soft pillow, lòng thanh thản ăn ngon ngủ yên
  • chạy đâm vào đá, chạy xô vào đá,
  • Thành Ngữ:, to have a finger in the pie, có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy
  • Thành Ngữ:, like a duck in a thunderstorm, ngơ ngác thểu não như gà nuốt dây thun
  • Thành Ngữ:, to thump the ( a ) cushion, khoa tay múa chân (người diễn thuyết)
  • Thành Ngữ:, a word to the wise, đối với một người khôn một lời cũng đủ, người khôn nói ít hiểu nhiều
  • Thành Ngữ:, to a certainty, nhất định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top