Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smoke alarm” Tìm theo Từ (353) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (353 Kết quả)

  • / ə'lɑ:m /, Danh từ: sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông...
  • / smouk /, Danh từ: khói, (thông tục) sự hút thuốc lá; thời gian hút thuốc lá, hơi thuốc, cái để hút (nhất là điếu thuốc lá, điếu xì gà), Nội động...
  • / əˈlɑːm.klɔk /, Danh từ: Đồng hồ báo thức,
  • thiết bị cảnh báo,
  • áp kế báo động,
  • tín hiệu cảnh báo, tín hiệu sự cố, tín hiệu báo động, tín hiệu cấp cứu, Địa chất: tín hiệu báo động,
  • báo động nghe được, cảnh báo bằng tiếng vang, báo động âm thanh,
  • máy báo tự động, máy tự cảnh báo,
  • hệ thống chuông báo động,
  • sự báo động trang bị,
  • Nghĩa chuyên ngành: báo động hỏa hoạn, Nghĩa chuyên ngành: tín hiệu báo cháy, Nghĩa chuyên ngành: bộ báo động cháy,
  • báo động phòng hơi độc,
  • thiết bị báo cháy bằng tín hiệu, Danh từ: sự báo hoả bằng tín hiệu (khác với còi),
  • sự xông khói nguội,
  • Danh từ: Đạn khói,
  • Danh từ: máy hút khói,
  • được xông khói,
  • / ´smouk¸dʒæk /, danh từ, lò quay (thịt) bằng hơi nóng,
  • Danh từ: sự thử bằng khói (để kiểm tra độ kín),
  • như smoke-plant, (thực vật) cây hoa khói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top