Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “So adequate is suitable to something and sufficient is enough for something ” Tìm theo Từ (19.808) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.808 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to end by doing something, cuối cùng sẽ làm việc gì
  • đảo dẫn hướng,
  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
  • điều kiện đủ,
  • Thành Ngữ:, even so, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì
  • / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the so-called people's capitalism, cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân, alleged , allegedly...
  • Thành Ngữ:, so far, cho đến nay, từ trước đến giờ
  • Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • Thành Ngữ:, ever so, (thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức
  • nếu thế,
  • Thành Ngữ:, never so, dù là, dẫu là
  • Thành Ngữ:, or so, khoảng ấy
  • ký tự dịch chuyển ra, ký tự so,
  • thán từ, xin chào!,
  • / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này, việc này, i've something to tell you, tôi có việc này muốn nói với anh, cái gì đó...
  • chia các công trình thành các phần trọn gói thích hợp,
  • Thành Ngữ:, up and down something, tới lui trên cái gì
  • say mê điều gì đó, sành sỏi gì đó vì si mê, si mê gì đó đến như thể đó là mục đích sống, she lives and breathes fashion. tùy context:, không gì về thời trang mà cô ta không biết, cô ta sống cho thời trang,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top