Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spilled” Tìm theo Từ (350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (350 Kết quả)

  • đầu lăn vân, đầu khía vân,
  • gỗ nghiền, gỗ vụn,
  • / ´ʃɔp¸sɔild /, Tính từ: bẩn, phai màu (do để trưng bày trong cửa hàng), cũ rích, gây nhàm chán, Kinh tế: bẩn bụi, đã trưng bày lâu, hàng xuống...
  • lốp có mấu,
  • nước ép cho thêm gia vị,
  • cáp nối chập đầu (tín hiệu điện),
  • thiết bị lọc nước,
  • đàu lăn vân, đầu khía vân,
  • chì lá,
  • ren phay,
  • nạp đầy khí,
  • gâncăng, gân đứt,
  • hệ mạng dầm lấp đầy một phần hoặc toàn phần,
  • dải đầy,
  • mức điền đầy,
  • đất đắp, đất lấp,
  • không chất độn,
  • được chứa đầy bột, được đội bột,
  • địa hình đồi,
  • vôi bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top