Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sponge cake” Tìm theo Từ (2.976) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.976 Kết quả)

  • Danh từ: bánh xốp (làm bằng trứng, đường và bột),
  • cá tuyết than,
  • quan tâm chăm sóc, trông coi,chú ý,đề phòng, take care!: bảo trọng!,
  • Danh từ: (sinh vật học) túi bào tử (như) sporangium,
  • / spʌndʒ /, Danh từ (như) .spunge: bọt biển (hải miên, sinh vật xốp dưới biển), cao su xốp, miếng bọt biến (để tắm...), vật xốp và hút nước (như) bọt biển, miếng vải...
  • hố trũng,
  • / keik /, Danh từ: bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, việc thú vị, Động từ: Đóng thành bánh, đóng bánh, Cấu...
  • săn sóc,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • săn sóc,
  • Idioms: to take great care, săn sóc hết sức
  • Danh từ & động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge,
  • / ´spʌndʒi /, Tính từ: như bọt biển, xốp, thấm nước, rỗ, lỗ rỗ, Hóa học & vật liệu: dạng bọt biển, Xây dựng:...
  • / ´spʌndʒə /, Danh từ: người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển, người lau chùi bằng bọt biển, người ăn bám, người ăn chực, người bòn rút (bằng cách nịnh nọt),
  • bột nhào có chứa sữa,
  • chất dẻo xốp,
  • sự lên men bột nhào lỏng,
  • bột nhào dùng làm bánh bích quy,
  • bọt platin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top