Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sponge cake” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.999) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies, bánh quy xốp, sugar cookies, bánh quy đường
  • bàn đạp phanh, pêđan phanh, bàn đạp, bàn đạp thắng, bàn đạp hãm, bàn đạp phanh, parking brake pedal, bàn đạp phanh tay, spongy brake pedal, bàn đạp phanh bị trôi, sponge brake pedal, bàn đạp thắng êm
  • Thành Ngữ:, to throw up the sponge, chịu thua (đánh quyền anh...)
  • / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer...
  • / ´wispərə /, danh từ, người hay nói thầm, người hay thì thầm, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • hộp ổ trục, hộp ổ trục, hộp ổ trục, axle box cellar, hộp dầu hộp ổ trục, axle box cover, nắp hộp ổ trục, axle box lid, nắp hộp ổ trục, axle box sponge-box, hộp dầu hộp ổ trục
  • Thành Ngữ:, throw up the sponge, (thông tục) chịu thua
  • Danh từ & động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge,
  • / ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossipmonger , newsmonger , rumormonger...
  • / ´nju:z¸mʌηgə /, Danh từ: người hay phao tin, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • / ku:k /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người lập dị, người gàn, Từ đồng nghĩa: noun, crackpot , crank , crazy * , dingbat , flake * , fruitcake...
  • / ´glʌmnis /, danh từ, vẻ ủ rũ, vẻ buồn bã, vẻ rầu rĩ, vẻ cau có, vẻ nhăn nhó, Từ đồng nghĩa: noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness...
  • đáp tuyến, đường cong đáp ứng, đường cong nhạy sáng, frequency response curve, đáp tuyến tần số, intermediate frequency response curve, đáp tuyến if, nominal response curve, đáp tuyến danh định, phase frequency response...
  • Idioms: to be in correspondence , have correspondence with sb, thư từ với người nào, liên lạc bằng thư từ với người nào
  • / ´blʌd¸sʌkə /, Danh từ: Động vật hút máu, kẻ bóc lột, Từ đồng nghĩa: noun, hanger-on , leech , sponge , ( slang ) extortioner , freeloader , parasite , sanguisuge...
  • mạch lọc thông hạ, bộ lọc thông thấp, low pass filter response, đặc tuyến của bộ lọc thông thấp, low pass filter response, độ nhạy của bộ lọc thông thấp, microwave low-pass filter, bộ lọc thông thấp vi...
  • Thành Ngữ:, as flat as a pancake, o go into a flat spin
  • / ´ʃɔ:t¸bred /, Danh từ: bánh bơ giòn (như) shortcake,
  • Thành Ngữ:, as nutty as a fruitcake, gàn bướng, quái gỡ
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top