Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stop to consider” Tìm theo Từ (13.420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.420 Kết quả)

  • cữ chặn điều chỉnh được, ốc chặn điều chỉnh được, cữ chặn điều chỉnh được,
  • bến xe buýt,
  • điểm dừng động, sự ngắt động, dừng động,
  • côn chặn, con chặn,
  • cái chặn cửa,
  • cữ chặn cuối hành trình,
  • cữ chặn cố định, cữ chặn cố định,
  • bệ lưỡi gà (giới hạn hành trình lưỡi gà),
  • cữ ống kính, thiết bị chắn sáng ống,
  • cữ chặn cuối (hành trình), chốt định vị, khóa chặt, cữ hạn vị, cữ chặn cuối (hành trình), cự hạn vị, cữ chặn cuối (hành trình),
  • đèn đỏ, tín hiệu đèn báo dừng lại, Danh từ: tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ (như) traffic light, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đèn đỏ...
  • Danh từ: lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định),
  • Danh từ: que (thanh) chặn, cơ cấu hãm đồng hồ, bãi công, đình công,
  • đường gân chặn, gờ chặn,
  • bit dừng, phần tử dừng,
  • giảm sáng, thu hẹp cửa chắn sáng, Kỹ thuật chung: chắn sáng,
  • mũi khoan có cữ dừng,
  • cửa công trình xả sâu, cửa lấp, van chặn,
  • trở kháng điểm dừng, trở kháng điểm dừng,
  • lệnh dừng, lệnh tạm dừng, conditioned stop instruction, lệnh dừng có điều kiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top