Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stop to consider” Tìm theo Từ (13.420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.420 Kết quả)

  • / ´slɔp¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền,
"
  • / kən´sidə /, Động từ: cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, như, coi như, có ý kiến là, Hình thái từ:
  • bậc cầu thang trên cùng,
  • ký tự dừng,
  • ký tự dừng,
  • ngưng việc,
  • Thành Ngữ:, to stop down, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng
  • ngưng thanh toán (phiếu khoán),
  • chặn giữ tiền lương, giữ lương bổng lại (của ai....)
  • Thành Ngữ: phủ lớp bảo vệ, to stop out, (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit
  • Thành Ngữ:, to stop over, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) (như) stop off
  • nút chặt (lỗ), bịt kín,
  • Thành Ngữ: che phủ một phần sản phẩm (khi thấm than và mạ), trát vào khuôn đúc (bằng vật liệu chịu lửa), to stop off, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi),...
  • / stɔp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự dừng, sự đỗ lại; tình trạng bị ngừng lại, sự ở lại, sự lưu lại, ga, bến, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu (nhất là dấu chấm...
  • bậc có trang trí mặt trên,
  • cữ hãm, cữ chặn,
  • phương pháp bước liên tiếp, phương pháp từng bước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top