Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stronger” Tìm theo Từ (176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (176 Kết quả)

  • nước nhảy mạnh, bước nhảy mạnh,
  • Danh từ: người biểu diễn thể lực, người thiên về bạo lực trong chính trị,
  • mạch khoẻ,
  • kích động mạnh,
  • đường tốt (đường cát có tinh thể scaroza tốt),
  • vị gắt,
  • biến phân mạnh,
  • không bền,
  • / ´strɔη¸a:m /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực, dùng bạo lực, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • Danh từ: phòng bọc sắt (để tiền, bạc... ở ngân hàng..)
  • Danh từ: lực mạnh, lực hạt nhân mạnh,
"
  • phép tất suy mạnh,
  • Thành Ngữ: thị trường đứng giá, vững giá, thị trường giá tăng mạnh, thị trường tăng giá, strong market, thị trường giá cả lên nhanh
  • cực đại mạnh,
  • sự định kiểu mạnh,
  • đơn vị mạnh,
  • co mạnh,
  • chất hàn vảy cứng,
  • đại cổ đông, người có nhiều cổ phần, người có nhiều cổ phần, đại cổ đông,
  • sự hàn chắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top