Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take to mean” Tìm theo Từ (14.252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.252 Kết quả)

  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • trọng lượng bì bình quân,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • bột thịt,
  • thức ăn nấu chín mang về,
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • Thành Ngữ:, to mean business, thực sự có ý định (chứ không nói đùa))
  • Thành Ngữ:, to mean mischief, có ác ý
  • kiến trúc phụ, nhà phụ,
  • / ´li:n¸tu: /, Danh từ: nhà chái; mái che, Tính từ: dựa vào tường, Xây dựng: chài nhà, nhà chái, Kỹ...
  • tóp mỡ chăn nuôi,
  • bột cá voi,
  • Idioms: to take a mean advantage of sb, lợi dụng người nào một cách hèn hạ
  • Idioms: to take to sb, có cảm tình với người nào
  • Tính từ: một đối một, công khai, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, candid , direct , downright , forthright...
  • bre & name / mi:n /, hình thái từ: Danh từ: khoảng giữa, trung độ, trung gian, (toán học) số trung bình; giá trị trung bình, Tính...
  • Idioms: to take to authorship, bắt đầu viết sách
  • Idioms: to take repose, nghỉ ngơi
  • Thành Ngữ:, to take shape, hình thành
  • Thành Ngữ:, to take earth, chui xu?ng l? (den & bóng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top