Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take to the cleaners” Tìm theo Từ (16.926) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.926 Kết quả)

  • Idioms: to take to drink /to drinking, bắt đầu uống rượu
  • Thành Ngữ:, knight of the cleaver, (đùa cợt) người bán thịt
  • Idioms: to take sb to somewhere, dẫn người nào đến một nơi nào
  • Idioms: to take exception to sth, phản đối việc gì, chống việc gì
  • Thành Ngữ:, to take to one's heels, vắt giò lên cổ mà chạy, chạy có cờ
  • / ´kliərə /, Kinh tế: ngân hàng bù trừ, sự làm trong, trong sạch,
  • những cổ phiếu sáng giá,
  • Thành Ngữ:, to take sth to heart, suy nghi nhi?u v? di?u gì
  • Idioms: to take to bad habits, nhiễm thói xấu
  • Idioms: to take tremendous trouble to, vất vả hết sức để
  • Idioms: to take to one 's bosom, lấy làm vợ
  • Idioms: to take to one 's legs, bỏ chạy
  • phòng của người quét dọn,
  • Idioms: to take one 's heels to, chạy trốn
  • Idioms: to take care not to, cố giữ đừng.
  • / ´gli:nə /, danh từ, người đi mót (lúa), (nông nghiệp) máy ngắt bông,
  • Thành Ngữ:, to get ( take ) the wrong sow by the ear, râu ông nọ cắm cằm bà kia
  • sự rửa củ cải,
  • sự quay sạch,
  • máy làm sạch ly tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top