Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take to the cleaners” Tìm theo Từ (16.926) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.926 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take to the cleaners, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • thiết bị chùi băng, vật làm sạch băng,
"
  • Thành Ngữ:, take to the road, trở thành một người lang thang
  • Idioms: to take the chill, bị cảm lạnh
  • Idioms: to take the floor, phát biểu ý kiến
  • Idioms: to take the wheel, cầm lái(xe, tàu)
  • Idioms: to take to the streets, xuống đường(biểu tình)
  • Idioms: to take to the wood, chạy trốn, tẩu thoát
  • di kỳ (chứng khoán),
  • Idioms: to take the alarm, Được báo động; lo âu, sợ hãi
  • Idioms: to take the cars, Đi xe lửa
  • Thành Ngữ:, to take the curtain, ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên)
  • Idioms: to take the helm, nắm quyền lãnh đạo
  • ra khơi,
  • Idioms: to take the aggressive, khởi thế công, đánh trước
  • Thành Ngữ:, to take the air, dạo mát, hóng gió
  • Thành Ngữ:, to take the bun, (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top