Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take to the cleaners” Tìm theo Từ (16.926) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.926 Kết quả)

  • hiệu chỉnh đúng (khe hở),
  • / ´kli:nə /, Danh từ: người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thợ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...), máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần...
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • Thành Ngữ:, to take the long view, nhìn xa thấy rộng, biết lo xa
  • Thành Ngữ:, to take up the glove, nhận lời thách thức
  • Idioms: to take all the responsibility, nhận hết trách nhiệm
  • đảm nhận nợ,
  • Idioms: to take the king 's shilling, gia nhập vào quân đội
  • Idioms: to take the prisoner 's fingerprints, lấy dấu lăn tay của tù nhân
  • Idioms: to take the wrong road, Đi lạc đường
  • bán quyền chọn (mua cổ phiếu),
  • Idioms: to take out the tack, rút đường chỉ lược ra
  • Thành Ngữ:, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
  • Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
  • di kỳ (chứng khoán),
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • Idioms: to take the bitter with the sweet, chịu những nỗi đắng cay và ngọt bùi của đời
  • Idioms: to take the bull by the horn, can đảm, dám làm, chấp nhận rủi ro
  • Idioms: to take the cream off the milk, gạn kem ở sữa ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top