Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take vows” Tìm theo Từ (2.089) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.089 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: lời hẹn biển thề non,
  • đập củi gỗ hình chóp tam giác,
  • / vau /, Danh từ: lời thề, lời nguyền, Động từ: thề, nguyện, tuyên thệ, hứa hẹn; long trọng tuyên bố, Hình Thái Từ:...
  • dán các hàng,
  • gặp gỡ, hẹn gặp, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp gỡ,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • thêm hàng,
  • Danh từ: lời thề long trọng (của tín đồ đạo công giáo phải giữ suốt đời : không có tài sản riêng...)
  • giá cao nhất và giá thấp nhất (cổ phiếu, chứng khoán),
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • Thành Ngữ:, cows and kisses, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
  • Danh từ: sự vờ kinh ngạc,
  • tháo dỡ,
  • đem đi, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • sự lấy thuế, sự trích thuế, trích thuế,
  • xin giao đứt chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top