Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Taper off” Tìm theo Từ (22.668) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.668 Kết quả)

  • hố khoan hình nón, sự doa lỗ côn,
  • dao khoét lỗ,
  • chốt côn, chốt nón,
  • mũi khoan côn,
  • sự mài hình côn,
  • ngõng côn,
  • rãnh then dốc, rãnh then vát,
  • tấm nâng kiểu chêm (búa ma sát),
  • trục gá côn,
  • chốt côn, chốt nghiêng, chốt côn, chốt ván,
  • ren côn,
  • Danh từ: người thuộc da trắng,
  • / dʒeipə /,
  • mã truyền băng giấy,
  • mã truyền băng giấy,
  • / 'keipə /, Danh từ: (thực vật học) cây bạch hoa, ( số nhiều) nụ bạch hoa giầm (để chế nước sốt), sự nhảy cỡn, sự nhảy lò cò, ( số nhiều) hành vi dại dột; hành động...
  • / ´geipə /, Danh từ: người hay ngáp, người hay đi lang thang; người vô công rỗi nghề,
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • /'tæmpə(r)/, Danh từ: người đầm (đất), cái đầm (để đầm đất), Ngoại động từ: phá rối, quấy nhiễu, Nội động từ...
  • vành đai hình côn (bằng bê tông dùng ở giếng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top