Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Theaters” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • Danh từ: sân khấu (ca, múa, kịch),
  • dây an toàn,
  • nhà hát thành phố,
  • Danh từ: nhà hát kịch biểu diễn theo kịch mục (như) rep,
  • / ´θiətə¸gouə /, danh từ, người hay đi xem hát,
  • bộ xông nhiệt, thiết bị sấy không khí, bộ sấy không khí, recuperative air heater, bộ sấy không khí hoàn nhiệt, tubular air heater, bộ sấy không khí kiểu ống
  • bộ sấy dùng pin,
  • sợi nung xoắn ốc,
  • dầu đốt lò,
  • hiệu suất nhiệt,
  • thiết bị đốt nóng vòi phun,
  • bộ sưởi đường ống nạp,
  • thiết bị nung kiểu ống, thiết bị đốt nóng kiểu ống, thiết bị thanh trùng kiểu ống,
  • thiết bị đốt nóng khuấy trộn, thiết bị thanh trùng,
  • dụng cụ đun nóng bitum, máy nung nhựa đường, nồi chưng at-phan,
  • bộ sấy hình đĩa,
  • thiết bị đốt nóng trực tiếp,
  • nhiệt đối lưu,
  • thiết bị đốt nóng thoát nhiệt ra,
  • bộ phận tạo nhiệt trưởc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top