Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Theaters” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • thanh gia nhiệt, thanh office,
  • Danh từ: lò điện gắn bên trong thùng đun nước, Hóa học & vật liệu: thiết bị nung chìm, Điện: bộ gia nhiệt chìm,...
  • thiết bị đun nóng nước qảu,
  • bộ gia nhiệt mặt trời, bộ làm nóng (nước) bằng nhiệt mặt trời,
  • thiết bị nung nóng ban đầu,
  • Danh từ: lò sưởi dùng hơi nước,
  • thiết bị đốt nóng ly tâm, thiết bị thanh trung ly tâm,
  • thiết bị đốt nóng liên tục,
  • bộ sưởi chống đọng sương,
  • nồi chưng bitum, bồn nấu nhựa,
  • lò ấp trứng (gà, vịt),
  • bộ đun nước muối, bộ hâm nước muối, bộ làm nóng nước muối,
  • Danh từ: dụng cụ tăng nhiệt khí đốt,
  • giàn ống xoắn đốt nóng, giàn ống xoắn gia nhiệt, giàn ống xoắn sưởi ấm,
  • bugi xông nóng máy, bougie xông máy,
  • dây đốt tìm đèn,
  • bộ nung kiểu tấm, lò sưởi dạng tấm,
  • Danh từ: lò sưởi điện tích nhiệt (nhiệt được tích lại vào những lúc giá điện rẻ hơn), Cơ khí & công trình: bộ tăng nhiệt thùng trữ,
  • bộ gia nhiệt cacte, bộ gia nhiệt dầu,
  • thiết sưởi trong phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top