Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Torrentnotes avalanche means literally a gulp” Tìm theo Từ (5.018) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.018 Kết quả)

  • / ˈlɪtərəli /, Phó từ: theo nghĩa đen, theo từng chữ, thật vậy, đúng là, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb,...
  • / ´ævə¸la:nʃ /, Danh từ: tuyết lở, (nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa", (vật lý) thác, Cơ khí & công trình: tuyến lở, Hóa...
  • Phó từ: tùy tiện, tùy nghi,
  • / gʌlp /, Danh từ: ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, Ngoại động từ: nuốt gọn, nuốt chửng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • ở hướng bên, ở hướng ngang,
  • Phó từ: trực hệ, they are lineally descended from that famous prince, họ là con cháu trực hệ của ông hoàng nổi tiếng ấy, họ là ti thuộc...
  • Danh từ: sự y theo nghĩa đen,
  • rãnh xói do tuyết lở,
  • tranzito kiểu thác, tranzito thác lũ,
  • đá lở,
  • thác townsend,
  • công trình để cho thoát ttuyết lở,
  • đetectơ kiểu thác,
  • bộ dao động kiểu thác,
  • thác bụi núi lửa,
  • thác tro nòng,
  • băng lở,
  • đetectơ bức xạ kiểu thác,
  • quang diode kiểu thác, đi-ốt quang kiểu thác,
  • sườn lở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top