Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trance-inducing” Tìm theo Từ (3.148) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.148 Kết quả)

  • truyền động giảm tốc,
  • Danh từ: Điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm),
  • nigrosin,
  • đường đua ô-tô,
  • microtron quỹ đạo hạt,
  • công ty hàng không pháp,
  • hãng truyền thông pháp,
  • giấy chứng tiền gửi (bán theo hình thức) phân ngạch,
  • van tiết lưu khí, van giảm khí,
  • sự làm giảm lũ,
  • máy có bàn quay chia độ,
  • bàn chia quay,
  • lớp bán dẫn,
  • sự nung thử lần thứ hai,
  • / tʃæns , tʃɑ:ns /, Danh từ: sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, Tính từ: tình cờ, ngẫu...
  • / stæns /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..),...
  • danh từ như seance,
  • / ɒrɪndʒ /, Danh từ: quả cam, cây cam ( orange-tree), màu da cam, nước cam, Tính từ: có màu da cam, Cấu trúc từ: to squeeze...
  • / trauns /, Ngoại động từ: (thông tục) đánh bại (ai) nặng nề; thắng đậm, phạt nặng; quất, quật, đánh đòn, quở trách, mắng mỏ, xỉ vả, Hình Thái...
  • / trei'ni: /, Danh từ: võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài, người được huấn luyện, người được đào tạo (cho một công việc..); thực tập sinh, học viên (đang học nghề),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top