Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trawl line” Tìm theo Từ (5.424) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.424 Kết quả)

  • Danh từ: dây câu giăng (như) trawl,
  • sự loang dòng,
  • / trɔ:l /, Danh từ: lưới rà, lưới rê, lưới vét (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl-net, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây câu giăng (như) trawl-line, setline, Động...
  • Danh từ: tàu đánh cá lưới rê, tàu đánh cá lưới vét,
  • Danh từ: lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl,
  • lưới rà, lưới rê, lưới vét,
  • / treil /, Danh từ: vạch, vệt dài, Đường, đường mòn (nhất là xuyên qua vùng đất gồ ghề), (thiên văn học) đuôi, vệt, dấu vết, mùi, vết (lần theo khi đi săn..), (nghĩa bóng)...
  • / brɔ:l /, Danh từ: sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách (suối), Nội động từ: cãi nhau ầm ỹ, kêu róc rách (suối), Từ đồng...
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / drɔ:l /, Danh từ: lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài, Động từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / krɔ:l /, Danh từ: ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trườn, (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trườn ( (cũng) crawl stroke), sự kéo lê đi, Nội...
  • đường phân làn xe, đường chia làn (xe),
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • liên kết đường truyền,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • vệt đuôi con trỏ,
  • vạch chỉ dẫn,
  • Danh từ: sự gây náo loạn đường phố ban đêm,
  • / ´treil¸bleizə /, danh từ, người mở đường, người tiên phong, người làm cái gì mới, người làm cái gì đầu tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top