Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Turn away” Tìm theo Từ (1.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.176 Kết quả)

  • bị cháy,
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • đốt cháy hết,
  • Thành Ngữ:, to burn away, đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi
  • / tə:n /, Danh từ: sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng,...
  • chỗ ngoặt giao thông một chiều (ở giao lộ),
  • chỗ ngoặt một làn xe,
  • chỗ ngoặt giao thông hai chiều,
  • / ə'wei /, Phó từ: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức, Đi nghỉ, Cấu trúc...
"
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • thử nghiệm giữa vòng dây,
  • sự chập mạch vòng dây (điện),
  • ampe vòng,
  • chỗ ngoặt vào,
  • sự lượn vòng lên cao,
  • tỷ số kho hàng-doanh thu,
  • núm vặn,
  • quay ngược trở lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top