Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under probation” Tìm theo Từ (592) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (592 Kết quả)

  • Danh từ: người thí nghiệm, người kiểm tra, người huấn luyện,
  • Danh từ: sự có thùy, sự phân thùy,
  • / prai´veiʃən /, Danh từ: tình trạng thiếu, tình trạng không có, tình trạng mất đi cái gì (không nhất thiết là quan trọng), sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn, Từ...
  • / pou´teiʃən /, Danh từ: sự uống, hành động uống; đồ uống (nhất là rượu...), ( số nhiều) sự nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun
  • / rou´teiʃən /, Danh từ: sự quay, sự xoay vòng; sự bị quay, sự bị xoay vòng, sự luân phiên, Cơ - Điện tử: sự quay, sự xoay, chuyển động quay, sự...
  • hắng số lan truyền, hệ số lan truyền, hệ số truyền,
  • theo tỷ lệ hạn ngạch,
  • đi chui hầm ngang đuờng,
  • đệm dưới,
  • lộ sáng non,
  • có giấy phép, có môn bài,
  • phó giám đốc,
  • chụp ảnh dưới nước,
  • dưới sức ép,
  • thiếu cốt thép,
  • đang sửa chữa,
  • dưới bão hòa,
  • Thành Ngữ:, under water, dưới mặt nước
  • đang chạy ngoài khơi, đang trên đường, đang chạy,
  • Danh từ: Đất sét chịu lửa tầng lót, lớp đất sét, lớp đất cát (dưới lớp đất ttrồng), Tính từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top