Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Watering place” Tìm theo Từ (2.339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.339 Kết quả)

  • nối bản lề,
  • làm ngập nước, đánh chìm (tàu, thuyền), Ngoại động từ: làm ngập nước; đánh chìm (tàu), làm cho lầy lội, ngâm; đầm; làm ướt,...
  • phên liếp [sự đan thành phên liếp],
  • / ´wiðəriη /, Tính từ: có tính chất coi thường, có tính chất khinh miệt (về cái nhìn, nhận xét...), Kinh tế: sự héo
  • Danh từ: sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông,
"
  • sự làm khô nước,
  • như watering-can,
  • ôtô rửa đường,
  • sự nổi (màu), sự hóa cứng, sự hóa già,
  • / 'weikəniɳ /, Danh từ: sự đánh thức, sự thức dậy, sự tỉnh dậy, sự gợi lại,
  • rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v., Danh từ: sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi,
  • thất thường (dùng cho thời tiết),
  • nền kinh tế hàng đổi hàng,
  • nước [sự tiêu nước làm khô đất], sự khử nước,
  • / ´weðəriη /, Danh từ: thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương, sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa, (địa lý,địa chất) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top