Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Watering place” Tìm theo Từ (2.339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.339 Kết quả)

  • sự nhào lộn, sự mài mòn,
"
  • / 'fɔ:l.tə.riɳ /, tính từ, Ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...), loạng choạng (bước đi), sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)
  • / ´gæðəriη /, Danh từ: sự tụ họp; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ), (y học) sự mưng mủ, Toán...
  • Danh từ: sự đánh đập, sự mắng nhiết,
  • sự giảm đi, sự khai thác hết (mỏ), sự yếu đi,
  • Tính từ: Đùa bỡn, a bantering tone of voice, một giọng nói bỡn cợt
  • tuyến bàn đạc,
  • sự kinh doanh ăn uống,
  • sự tạo phễu, sự tạo miệng hàn,
  • sự dán (mép) giấy bồi tường,
  • / ´mi:təriη /, Kỹ thuật chung: định lượng, đo, sự định lượng, sự đo lường, sự pha chế, sự đo, sự định lượng, sự đo, sự định lượng, fuel metering, sự định lượng...
  • sự sắp lớp, sự phân lớp,
  • / ´teipəriη /, Tính từ: thon thon, bóp nhọn, búp măng, Cơ - Điện tử: sự vuốt nhọn, sự làm thon, độ côn, Hóa học & vật...
  • / 'wɒndəriη /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, ( số nhiều) cuộc đi lang thang, ( số nhiều) lời nói mê sảng (nhất là khi...
  • sũng nước, lắm nước, ẩm thấp, Tính từ: lắm nước (quả), Ẩm thấp (không khí), loãng, lù mù; chập choạng (ánh sáng), Từ...
  • toa xe ăn,
  • ngành ăn uống, việc kinh doanh ăn uống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top