Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well up in” Tìm theo Từ (8.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.437 Kết quả)

  • ngàm vào tường,
  • Thành Ngữ:, to wall in, xây tường xung quanh
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • Thành Ngữ:, go up in smoke, biến thành tro bụi
  • ngược gió,
  • đứng vững trên thị trường,
  • tường ngăn ô liền khối bằng bêtông,
  • pin quang vontaic thành trước,
  • mối hàn song song với lực cắt,
  • bán trước (hàng hóa kỳ hạn),
  • bán nguyên đống, bán số lượng lớn, bán toàn bộ,
  • mối hàn vuông góc với lực cắt,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • khởi động cho chạy,
  • Thành Ngữ:, to bid against ( up , in ), trả hơn tiền; tăng giá
  • Thành Ngữ:, to be wrapped up in, bọc trong, quấn trong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top