Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whilenotes meantime means the time between one occurrence and another meanwhile means during the intervening time” Tìm theo Từ (13.177) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.177 Kết quả)

  • đời sống trung bình,
  • / ´mi:n¸taim /, Phó từ: trong khi chờ đợi; trong lúc ấy, Danh từ: ( in the meantime) trong khi chờ đợi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • thời gian hoàn lại,
  • / ə'kʌrəns /, Danh từ: sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra, sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn), Toán & tin: lần xuất hiện, số...
  • thời gian xảy ra chấn động (từ nguồn đến chấn tâm),
  • Thành Ngữ:, between times, gi?a lúc ?y, trong kho?ng th?i gian ?y
  • thời gian trung bình giữa các yêu cầu,
  • thời gian trung bình giữa các lần bảo dưỡng,
  • thời gian trung bình giữa các kỳ bảo dưỡng,
  • thời gian trung bình giữa hai lỗi,
  • thời gian trung bình giữa hai sự cố,
  • thời gian giữa hai lần bảo trì,
  • thời gian trung bình giữa hai lỗi,
  • thời gian trung bình giữa các sự cố,
  • thời gian trung bình giữa các lần trục trặc,
  • thời gian trung bình giữa các sự cố, thời gian trung bình giữa hai lần sự cố,
  • Danh từ: giờ ăn,
  • thời gian bình quân giữa các sự cố,
  • thời gian lặp xung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top