Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Windownotes a hole is an opening or cavity into or through something” Tìm theo Từ (8.819) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.819 Kết quả)

  • gầu múc hậu,
  • cấp của một phương trình vi phân,
  • bê tông tự dự ứng suất,
  • hệ trục, trục,
  • phép exclusive-or, phép toán loại trừ or, phép toán xor, phép xor,
  • bít lại, trát lại,
  • độ vồng hoặc độ võng,
  • có tính cổ điển,
  • cách của tam đoạn luận,
  • / ´hitɔ:´mis /, tính từ, hú hoạ, bất chấp thành công hay thất bại, được chăng hay chớ, Từ đồng nghĩa: adjective, accidental , aimless , arbitrary , casual , chance , contingent , fluky...
  • sức ngựa (công suất), mã lực,
  • Thành Ngữ:, one or two, vài, một hai
  • vận trù học,
  • Thành Ngữ:, once or twice, một hay hai lần
  • đế tượng,
  • phần tử or-bao hàm,
  • tháo dỡ di chuyển phần công trình, vật liệu hoặc thiết bị không hợp cách,
  • tính không song song,
  • địa chỉ nhớ or,
  • Thành Ngữ: ít nhiều, nhiều hơn hay ít hơn, more or less, không ít thì nhiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top