Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wishy-washy ” Tìm theo Từ (308) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (308 Kết quả)

  • vòng đệm hãm, vòng đệm hãm, vòng đệm hãm, vòng đệm khóa,
  • vòng đệm mềm, võng đệm mềm,
  • vòng đệm khít, vòng đệm bít, vòng đệm bít kín,
  • vòng đệm cách, vòng đệm địnhvị,
  • vòng đệm cao su,
  • máy rửa cát, máy tuyển cát,
  • dụng cụ rửa mẫu,
  • vòng đệm mỏng, vòng đệm hãm,
  • vòng đệm bít, vòng đệm bít,
  • vòng nêm chặn, vòng chống đẩy, vòng đệm có vấu chặn, vòng đệm chặn, vòng nêm chống đỡ, vòng đệm ép, vòng đệm chặn,
  • cục đông trắng,
  • sỏi rửa, sỏi được rửa,
  • cát được rửa,
  • nước rửa kính xe, chất lỏng rửa kính xe, nước rửa kiếng,
  • Thành Ngữ:, wish somebody / something well / ill, mong, hy vọng
  • / ´æʃi /, Tính từ: có tro, đầy tro, tái nhợt, xám như tro, Cơ khí & công trình: màu tro, Kỹ thuật chung: tro, Từ...
  • / wɒʃ , wɔʃ /, Hình thái từ: Danh từ: sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa (vật gì), ( theỵwash) sự giặt giũ quần áo (có sử dụng...
  • Thành Ngữ:, your wish is my command, (đùa cợt) mong muốn của ông là mệnh lệnh đối với tôi
  • Thành Ngữ:, to wish something upon somebody, (thông tục) gán cho ai cái gì
  • Thành Ngữ:, wish somebody / something on somebody, (thông tục) đẩy cho, đùn cho (đẩy một nhiệm vụ, ông khách... không ưa, không thích cho ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top