Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With sound be in stitches” Tìm theo Từ (8.272) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.272 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in stitches, (thông tục) cười không kiềm chế nổi
  • Thành Ngữ:, to be bound up with, gắn bó với
  • Idioms: to be round with sb, nói thẳng với người nào
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • Thành Ngữ:, to be in with somebody, gi?n ai, b?c mình v?i ai
  • Idioms: to be in line with, Đồng ý với, tán thành, ủng hộ
  • Idioms: to be in rapport with, có quan hệ với, liên hệ mật thiết
  • Thành Ngữ:, to be in ( with ) foal, có chửa (ngựa cái, lừa cái)
  • Idioms: to be in league with, liên minh với
  • vuông góc với ...
  • Idioms: to be in love with, say mê ai, đang yêu
  • Idioms: to be in concord with .., hợp với
  • Idioms: to be in harmony with, hòa thuận với, hòa hợp với
  • / ´stitʃə /, danh từ, thợ may, máy khâu,
  • dấu nối tiếp,
  • tuân thủ đạo đức xã hội,
  • Idioms: to be in negotiation with sb, Đàm phán với ai
  • Idioms: to be in agreement with sb, Đồng ý với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top