Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrap upnotes envelop is the verb envelope is the noun” Tìm theo Từ (7.756) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.756 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • / in'veləp /, Ngoại động từ: bao, bọc, phủ, (quân sự) tiến hành bao vây, hình thái từ: Toán & tin: hình bao bọc,
  • / 'enviloup /, Danh từ: phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao, vỏ bao, hình thái từ:
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • đường bao giao thoa,
  • chức vụ còn khuyết,
  • Thành Ngữ:, the die is cast, die
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
  • Thành Ngữ:, the mercury is rising, thời tiết đẹp lên; tình hình khá lên
  • Thành Ngữ:, cheapest is the dearest, (tục ngữ) của rẻ là của ôi
  • Thành Ngữ:, the coast is clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở
  • Thành Ngữ:, where the action is, nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
  • Thành Ngữ:, bad is the best, không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra
  • Thành Ngữ:, the murder is out, tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá
  • Thành Ngữ:, the game is up, việc làm đã thất bại
  • Thành Ngữ:, the fat is in the fire, sắp có chuyện gay cấn
  • Thành Ngữ:, the writing ( is ) on the wall, điềm gở
  • hồi tiếp theo hình bao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top