Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yachtnotes a boat is a vessel that can be hauled aboard a ship” Tìm theo Từ (12.163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.163 Kết quả)

  • Liên từ: tức là; đó là,
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • , a game that two can play , two can play at that game, trò bịp bợm có thể bị chính nạn nhân giáng trả
  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • tức là, nghĩa là,
  • Thành Ngữ:, what a bother !, chà, phiền quá
  • Thành Ngữ:, what a niff !, thối quá!
  • Thành Ngữ:, what a suck !, Ê! ê! tẽn tò!
  • Thành Ngữ:, a fireside chat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống
  • / a pac thai /, Danh từ: apartheid,
  • Thành Ngữ:, what a tongue !, ăn nói lạ chứ!
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • Thành Ngữ:, a/that sinking feeling, (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
  • phép quay quanh một đường,
  • Idioms: to be mauled by a tiger, bị cọp xé
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • Idioms: to take a boat , a car in tow, kéo, dòng tàu, xe
  • Đói cho sạch, rách cho thơm, giấy rách phải giữ lấy lề,
  • cái chốt cửa,
  • Idioms: to be under a ban, bị cấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top