Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yachtnotes a boat is a vessel that can be hauled aboard a ship” Tìm theo Từ (12.163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.163 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a figure of fan, người lố lăng
  • điều khiển một ôtô,
  • Thành Ngữ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
  • Thành Ngữ:, a dirty old man, như dirty
  • Thành Ngữ:, to draw a line at that, làm d?n m?c nhu v?y thôi; nh?n d?n m?c nhu v?y thôi
  • thẩm định trước... theo cách mà...
  • bulông có mũ,
  • bulông có vú, bulông mũ, bulông có mũi, bulông có mũ, bulông mũ (ổ trục),
  • Thành Ngữ:, a fate worse than death, chết còn sướng hơn
  • Idioms: to be hooked by a passing car, bị một chiếc xe chạy ngang qua quẹt, móc phải
  • độ tăng tích do đỉnh,
  • Thành Ngữ:, and what is more, thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • mũ đầu vòi,
  • Idioms: to be persuaded that, tin chắc rằng
  • Thành Ngữ:, a nod is as good as a wink ( to a blind horse ), nói ít hiểu nhiều, nói thoáng qua là hiểu ngay
  • tàu hàng chạy theo lịch trình cố định,
  • Thành Ngữ:, he is a demon centre forward, anh ta là một trung tâm quái kiệt
  • sự ký một hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top