Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Year end” Tìm theo Từ (6.624) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.624 Kết quả)

  • đầu thừa đuôi thẹo, đồ vật linh tinh, phần còn lại,
  • nhận và gửi,
  • đầu năm,
  • năm làm việc liên tục,
  • đồ án tốt nghiệp,
  • trung tâm của năm thứ nhất,
  • cơ sở năm trước (cơ sở định mức thuế của anh),
  • kế hoạch 5 năm,
  • năm ra kiểu xe mới,
  • lũ xác suất 1/n,
  • Thành Ngữ:, the year dot, cách đây rất lâu
  • lũ 1000 năm (xảy ra một lần),
  • năm trả thuế tiếp sau,
  • sản lượng bêtông (sau khi ngót),
  • sự chảy dẻo của kim loại,
  • tưới quanh năm,
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • Thành Ngữ:, all year round, quanh năm suốt tháng
  • năm tài chính (quốc gia),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top