Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yield profit” Tìm theo Từ (1.853) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.853 Kết quả)

  • / ´prɔfit¸ʃɛəriη /, Danh từ: sự chia lãi; sự phân chia lợi nhuận, Kinh tế: cộng hưởng lợi nhuận, cộng hưởng lợi nhuận (ngoài tiền lương),...
  • giao nộp lãi về trên,
  • biểu đồ lợi nhuận, đồ thị doanh lợi, đồ thị lợi nhuận,
  • sự tối ưu hóa lợi nhuận,
  • tỉ lệ (phần trăm) lợi nhuận,
  • Danh từ: chế độ kinh doanh theo lợi nhuận, chế độ (coi trọng) lợi nhuận,
  • Danh từ: tư lợi,
  • / ji:ld /, Danh từ: sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự oằn, Ngoại động từ:...
  • lợi nhuận bất thường,
  • thực lãi,
  • thu nhập chung,
  • lợi nhuận cân bằng,
  • / 'kæpitl 'prɔfit /, Danh từ: lợi nhuận do vốn đưa đến,
  • lợi nhuận lũng đoạn,
  • tổng thu, tổng lợi nhuận, lãi gộp, tổng lợi nhuận, lãi gộp, lợi nhuận gộp,
  • tiền lời thường xuyên,
  • tiền lời định giá lại,
  • lợi quy được thành tiền,
  • doanh lợi, tiền lãi, tiền lời, lợi nhuận phải chịu thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top