Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yoicks” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, pull one's socks up, (thông tục) cố gắng, gắng sức, tập trung sức lực
  • sự phong hóa cơ học của đá,
  • Thành Ngữ:, it sticks in my craw, (thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được
  • Thành Ngữ:, like a hundred of bricks, (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • Thành Ngữ:, to make bricks without straw, không đủ phương tiện mà vẫn cứ làm, đóng thuyền mà không xẻ ván
  • Thành Ngữ:, to run upon the rocks, đâm phải núi đá (tàu biển)
  • Idioms: to have legs like match -sticks, chân như que diêm, như ống sậy
  • khối xây hai gạch rưỡi,
  • những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • Thành Ngữ:, teach an old dog new tricks, như teach
  • Thành Ngữ:, more kicks than half-pence, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú
  • Thành Ngữ:, to live like fighting cocks, thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
  • Thành Ngữ:, like a cat on hot bricks, khắc khoải lo âu
  • Thành Ngữ:, the pricks ( twinges , qualms , worm ) of conscience, prick ( twinge, qualm, worm)
  • thiết bị đóng mở cửa âu,
  • Thành Ngữ:, to teach an old dog new tricks, tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)
  • Thành Ngữ:, you can't teach an old dog new tricks, (tục ngữ) tre già khó uốn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top