Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yoicks” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • thỏi cá,
  • ép gạch,
  • Thành Ngữ:, up sticks, dọn nhà
  • đá biến chất,
  • giá đến cầu tàu, giá miễn cước đến cầu tàu (ở cảng xuất phát),
  • / ´elf¸lɔks /,
  • danh mục đá, danh mục đá,
  • đã được đạp vỡ, đá vỡ vụn,
  • đá macma, đá phun trào,
  • đá vụn,
  • sự săn sóc bệnh,
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bít tất ngắn,
  • đá kết, đá xi măng hóa,
  • đá mắcma, đá phun trào,
  • ngày chuẩn giao nhận, ngày khai báo tên, ngày thứ hai kết toán, ngày trao thẻ chứng khoán,
  • Thành Ngữ:, tricks of fortune, những trò trở trêu của số mệnh
  • sự chèn khối xây (bằng gạch), sự lắp khối xây (bằng gạch),
  • sự tạo độ nghiêng (cho gạch),
  • Thành Ngữ:, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top