Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Almm” Tìm theo Từ | Cụm từ (538) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pæn¸hændlə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin xỏ, Từ đồng nghĩa: noun, almsman , almswoman , cadger , mendicant
  • Thành Ngữ:, the pricks ( twinges , qualms , worm ) of conscience, prick ( twinge, qualm, worm)
  • bộ nhớ quang, omdd ( opticalmemory disk drive ), ổ đĩa bộ nhớ quang, optical memory disk drive (omdd), ổ đĩa bộ nhớ quang
  • bộ nhớ, hệ nhớ, hệ thống bộ nhớ, ống nhớ, thiết bị nhớ, virtual memory system (vms), hệ thống bộ nhớ ảo, vms ( virtualmemory system ), hệ thống bộ nhớ ảo, vms/virtual memory system-vms, hệ thống bộ nhớ...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphate, sunfat, sunphat, ammonium sulfate, amoni sunfat, atropine sulfate ophthalmic solution, dung dịch atropin sunfat nhãn khoa, calcium sulfate treated mud, bùn...
  • / pæl'metous /, Danh từ số nhiều của .palmetto: như palmetto,
  • / sæmne'lousis /, Danh từ, số nhiều salmonelloses: (y học) bệnh vi khuẩn xanmon, bệnh nhiễm salmonella,
  • như alma,
  • trực khuẩncalmette-guerin,
  • như almanac,
  • syarcus palmaris superficiails.,
  • trực khuẩn calmette-guerin,
  • sự lọc kalman,
  • (ophthalmol) prefíx. chỉ mắt.,
  • palmitin,
  • / træη'kwiləti /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tranquillity, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ataraxia , calm , calmness , composure , coolness ,...
  • / ¸ɔfθæl´maitis /, như ophthalmia,
  • cầu giao giới hạn palmer,
  • dãy balmer,
  • như scandalmonger,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top