Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Avulse” Tìm theo Từ | Cụm từ (678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be convulsed with laughter, cười ngặt ngẽo, cười thắt ruột
  • Thành Ngữ:, face convulsed with ( by ) fear, mặt nhăn nhó vì sợ
  • Idioms: to be convulsed with pain, bị co giật vì đau đớn
  • / 'lɑ:ftə /, Danh từ: sự cười, tiếng cười, Cấu trúc từ: peals of laughter, laughter is the best medicine, to be convulsed with laughter, Từ...
  • Idioms: to be convulsed ( to shake , to rock ) with laughter, cười thắt ruột, cười vỡ bụng
  • / ´louðiη /, Danh từ: sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét, Từ đồng nghĩa: noun, contempt , detestation , disgust , dislike , enmity , hatred , repugnance , revulsion...
  • / it'setrə /, vân vân và vân vân ( et cetera), phép dùng điện trị co giật ( electroconvulsive therapy),
  • / ´frenzid /, tính từ, Điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, frenzied efforts, những cố gắng điên cuồng, agitated , berserk , convulsive...
  • / ¸di:tes´teiʃən /, Danh từ: sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , aversion , revulsion...
  • / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
  • đường đặc trưng xung lực, phản ứng xung lực, đáp ứng xung, finite impulse response (fir), đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), hệ đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir), sự đáp ứng...
  • / 'li:vjulous /, như laevulose, Kinh tế: đường quả,
  • điện áp dư, điện áp sót, lighting impulse residual voltage, điện áp dư xung sét, residual voltage relay, rơle điện áp dư, residual voltage test, thử điện áp dư, switching impulse residual voltage, điện áp dư xung đóng...
  • đơn xung, monopulse generation, sự tạo đơn xung
  • / ´ha:t¸bi:t /, Danh từ: nhịp đập của tim, (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động, Từ đồng nghĩa: noun, force , impulse , pulsation , pulse...
  • laze bị xung động, laze xung, short-pulsed laser, laze xung ngắn
  • tạp nhiễu xung, nhiễu xung, nhiễu xung, impulse noise correction, sự hiệu chỉnh nhiễu xung
  • điện áp phóng (điện), điện áp đánh lửa, impulse spark over voltage, điện áp phóng điện xung kích
  • máy tạo xung điện áp, máy phát điện áp xung, máy phát xung, máy tạo xung, high-voltage impulse generator, máy phát xung điện áp cao
  • / 'ni:vəs /, Danh từ, số nhiều naevuses, .naevi: vết chàm (ở da), Y học: vết chàm (dị dạng da có ngay sau khi sinh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top