Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dự” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường gạch, đường đứt nét, đường gạch (-), đường nét đứt đoạn, đường vạch vạch (-----), nét cắt, nét gạch gạch, đường đứt, đường gián đoạn, đường nét đứt, đường đứt, đường...
  • đường (dẫn) vào, đường dẫn lên cầu, đường dẫn vào ga, đường đến, đường nhánh, đường phụ, đường rẽ, đường vào, đường dẫn đến, controlled access road, đường vào kiểm soát được, local...
  • đường dọc tâm, đường giữa, đường nối tâm, đường trục, đường tâm, đường tim, đường trung tâm, tim đường, đường trục, centre line cross, giao điểm đường giữa, centre-line bulkhead, vách ngăn đường...
  • đường tác dụng của lực, đường ăn khớp, đường áp lực, đường tác dụng, đường tác dụng (của lực), đường ăn khớp, đường tác dụng (của lực),
  • đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép), đường không, đường qui chiếu, dòng tham chiếu, đường quy chiếu, tuyến cơ sở, đường môđun, đường nối tiếp, đường chuẩn, đường cơ sở, đường dẫn,...
  • đường dây liên tỉnh, đường điện thoại chính, tuyến đường sắt chính, đường trung kế, tuyến đường chính, đường chính, đường dây trục, đường nối thông, đường trục chính, đường trung chuyển,...
  • ống xả nước đứng, đường cáp điện dọc, đường cáp điện đứng, đường dây trục đặt đứng, đường điện thẳng đứng, ống cáp dọc, ống cáp thẳng đứng (cho nhiều tầng nhà), ống đứng,
  • bảo dưỡng đường sắt, sự duy tu đường sắt, sự bảo trì đường sắt, sự bảo dưỡng đường sắt, track maintenance class, cấp bảo dưỡng đường sắt, track maintenance group, nhóm bảo dưỡng đường sắt,...
  • dòng thông lượng, đường thông dụng, đường thông lượng, đường chảy, đường lực, đường sức, đường sức từ, đường từ thông, electric flux line, đường lực điện, electric flux line, đường sức...
"
  • đường tới, đường lêu cầu, đường dẫn, đường dẫn lên cầu, đường dẫn vào ga, đường đến, đường nhánh, đường rẽ,
  • tái chế được, tái sử dụng được, dùng lại được, tái lập được, tái sử dụng lại được,
  • sự xây dựng đường, xây dựng đường, sự kiến thiết đường sá, sự kiến thiết đường xá, sự làm đường, concrete road construction, sự xây dựng đường bê tông
  • Danh từ: Đường phụ (để vào nhà, cửa hàng...), đường chuyên dùng, đường công tác, đường chuyên dụng, đường công vụ, đường phục vụ, đường phục vụ sản xuất,...
  • đường dọc tâm, tim đường (đường sắt), dòng trung tâm, tuyến trung tâm, đường giữa, đường nối tâm, đường trục, đường tim, đường trung bình, đường trung tâm, đường tâm, Đường trục, đường...
  • được đúc bằng ép đùn, được đúc ép, được ép đùn,
  • đường "0", đường thủy chuẩn, đường chuẩn, đường cơ sở, đường dẫn, đường mốc, đường quy chiếu, trục tọa độ, tuyến dữ liệu, fuselage datum line, đường chuẩn thân máy bay, y-datum line, tuyến...
  • điện áp dư, điện áp sót, lighting impulse residual voltage, điện áp dư xung sét, residual voltage relay, rơle điện áp dư, residual voltage test, thử điện áp dư, switching impulse residual voltage, điện áp dư xung đóng...
  • môđun đối tuợng, môđun đối tượng, object module format, dạng thức môđun đối tượng, omf ( objectmodule format ), dạng thức môđun đối tượng, object module format, dạng thức môđun đối tượng, omf ( objectmodule...
  • đường chính tuyến, đường ray chính, đường tránh tàu lùi, đường chính, đường sắt chính, đường chính, đường ray chính, shunt on main track, dồn trên đường chính tuyến, shunt on main track, dồn trên đường...
  • dung môi được khử bằng clo, một dung môi hữu cơ chứa các nguyên tử clo (ví dụ như metylen clorua (ch2cl2) hay 1,1,1-triclometan (chcl3)). dung môi này được dùng trong các bình phun, sơn dùng cho đường cao tốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top