Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dự” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´rekt /, Tính từ: thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), Ngoại động từ: dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ( (nghĩa...
  • môđun đàn hồi e, suất đàn hồi, mô-đun đàn hồi, môđun đàn hồi, môđun đàn hồi khối, môđun young, bulk modulus of elasticity, môđun đàn hồi khối, flexural modulus of elasticity, môđun đàn hồi uốn, modulus...
  • đường (vào) dữ liệu, đường dữ liệu, đường dẫn dữ liệu, dpu ( datapath unit ), thiết bị đường dẫn dữ liệu, odp ( opendata path ), đường dẫn dữ liệu mở, open data path (odp), đường dẫn dữ liệu...
  • dữ liệu người dùng, dữ liệu người sử dụng, user data segment, đoạn dữ liệu người dùng, user data set, tập (hợp) dữ liệu người dùng
  • đường cáp ngầm, đường cáp treo, đường sắt cáp treo, đường cáp treo, Địa chất: đường sắt cáp treo, đường cáp trên không, đường cáp treo, đường cáp ngầm,
  • / pə'pɔ: /, Danh từ: cây đu đủ ( papaya); quả đu đủ, loại cây xanh, nhỏ (ở bắc mỹ); quả đu đủ lùn, đu đủ,
  • được lựa, được chọn, được chọn, được lựa, selected area, miền được lựa chọn, selected area, vùng được lựa chọn, selected data series, nhóm dữ liệu được...
  • đường tháo, đường thoát hơi, tuyến xả, đường kênh trên không, đường thải, đường xả, đường xả khí, đường xả, đường tháo, air exhaust line, đường xả khí
  • Toán & tin: sự tiên đoán, sự dự đoán, sự dự báo, việc dự báo, dự báo, sự dự đoán, sự dự báo, dự đoán, dự trắc, dự...
  • môđun giao tiếp, môđun giao diện, asynchronous interface module (aim), môđun giao diện không đồng bộ, high speed interface module (hsim), môđun giao diện tốc độ cao, line interface module, môđun giao diện đường truyền,...
  • Danh từ: Đường sắt nhánh, tuyến đương nhánh, đường rẽ nhánh, đường ghép cấu trúc, đường phân nhánh, tuyến nhánh, đường dây rẽ nhánh, đường nhánh (ống dẫn), đường...
  • / ´dju:li /, Phó từ: Đúng dắn, thích đáng, chính đáng, Đủ, Đúng giờ, đúng lúc, Kinh tế: cần trọng, đủ, đúng đắn, đúng giờ, đúng lúc, thích...
  • / kəˈpæsɪtəns /, Danh từ: (điện học) điện dung, dung kháng (dung trở), khả năng, năng lực, điện dung, dug lượng, dung kháng, dung tích, dung trở, sức chịu tải, sức chứa, anti-capacitance...
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
  • / i'nʌf /, Tính từ: Đủ, đủ dùng, Danh từ: sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, Phó từ: Đủ, khá, Cấu...
  • Danh từ: nền đường sắt, đường tàu hoả, đường sắt thường xuyên, đường sắt vĩnh cửu, đường sắt, đường tàu hỏa, nền đường sắt, phần nhà ở trên mặt đường,...
  • / ´ju:ti¸laizəbl /, Tính từ: dùng được, sử dụng được; tận dụng được, Cơ khí & công trình: có thể dùng được, Từ...
  • đường mức lỏng, định mức lỏng, đường đo thủy chuẩn, đường mức, đường nằm ngang, đường mức, đường nằm ngang, đường mức,
  • được đúc bằng ép đùn, được đúc ép, được ép đùn,
  • môđun đàn hồi (loại một), môđun đàn hồi e, suất đàn hồi, mô đun đàn hồi, môđun biến dạng, môđun đàn hồi, Địa chất: mô đun đàn hồi, long-term elastic modulus, môđun...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top