Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deuce it” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.379) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dju:st /, Tính từ & phó từ: rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức; quá đỗi, quá chừng, i'm in a deuced hurry, tôi vội lắm, i am in a deuced funk, tôi sợ hãi quá chừng, tôi sợ...
  • Thành Ngữ:, deuce a bit, không một tí nào
  • Thành Ngữ:, to play the deuce ( devil ) with, phá ho?i; làm h?ng bét c?; choi x? m?t v?
  • Thành Ngữ:, to play the deuce with, play
  • Thành Ngữ:, the deuce he isn't a good man, không thể tin được anh ta là người tốt
  • Thành Ngữ:, what the deuce !, rắc rối gớm!; trời đất hỡi!
  • Thành Ngữ:, how the deuce ( devil , dickens) ..., ow on earth...
  • Từ đồng nghĩa: noun, aegis , auspice , backing , sponsorship , condescendence
  • Thành Ngữ:, to reduce to pulp, nghiền nhão ra
  • Idioms: to be put into ( reduced to )a dilemma, bị đặt vào thế khó xử
  • Idioms: to be reduced to beggary, lâm vào tình cảnh khốn khổ
  • Idioms: to be reduced to the last extremity, bị đưa vào đường cùng, nước bí
  • Idioms: to be reduced by illness, suy yếu vì đau ốm
  • / ,sækrou'sæɳkt /, Tính từ: quan trọng đến nỗi không thể thay đổi được; bất khả xâm phạm, Từ đồng nghĩa: adjective, you can't reduce expenditures...
  • bộ giảm áp suất, bộ phận giảm áp lực, bộ phân giảm áp lực, bộ giảm áp, máy giảm áp, van giảm áp, refrigerant pressure reducer, bộ giảm áp môi chất lạnh, pilot controlled pressure reducer, máy giảm áp có...
  • Idioms: to be reduced to extremes, cùng đường
  • / ´penjuri /, như penuriousness, Từ đồng nghĩa: noun, living in penury, sống trong cảnh nghèo túng, reduced to penury, bị rơi vào cảnh cơ hàn, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness...
  • máy tính dùng tập lệnh rút gọn, reduced instruction set computer (risc), máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( risc), reduced instruction set computer-risc, máy tính dùng tập lệnh rút gọn (risc)
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • bị xẹp (lốp), Từ đồng nghĩa: adjective, burst , contracted , drained , empty , exhausted , kaput , punctured , reduced , sagging , shrunken
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top