Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn remove” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.974) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như grease-remover,
  • / ri´mu:və /, Danh từ: vật để loại bỏ, vật để xoá cái gì (thuốc tẩy..), người dọn đồ (như) furnitureỵremover, (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ mở, Xây...
  • Thành Ngữ:, first cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)
  • Thành Ngữ:, second cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ
  • Thành Ngữ:, first cousin twice removed, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)
  • Thành Ngữ:, second cousin twice removed, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ
  • / 'fɑ:r'ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, far , faraway , far-flung , remote , removed
  • / ¸iri´mu:vəbəlnis /, như irremovability,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation , displacement , luxation, dislocate
  • a head with all of its components removed including valves, springs, seals, etc., nắp máy/nắp xi lanh/nắp qui lát không bao gồm các chi tiết khác như xu páp, lò xo xu páp, phớt làm kín, cơ cấu cam...
  • / ri´mu:vd /, tính từ, xa, xa xôi; xa cách, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, they are not many degrees removed from the brute, bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu,...
  • dòng ẩn, đường ẩn, đường khuất, đường bị che khuất, hidden line removal, sự loại bỏ dòng ẩn, hidden line removal, sự loại bỏ đường ẩn
  • phần tử nối, chi tiết liên kết, chi tiết nối, removable solderless connecting element, phần tử nối không hàn tháo được
  • nhân viên của nhà thầu, contractor's employees , objections to, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees, phản đối nhân viên của nhà thầu, removal of contractor's employees, sa thải nhân viên...
  • sự loại bỏ nhiệt, sự thải nhiệt, sự tiêu tán nhiệt, thải nhiệt, sensible heat removal, sự thải nhiệt hiện, heat removal duty, năng suất thải nhiệt, heat removal system, hệ (thống) thải nhiệt, heat removal...
  • phế liệu, nonrecovery waste materials, phế liệu hoàn toàn, recovery waste materials, phế liệu còn dùng lại được
  • / i¸rædi´keiʃən /, danh từ, sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , elimination , destruction , clearance , liquidation , purge , removal , riddance , extermination , extinction...
  • điện áp phục hồi, điện áp hồi phục, transient recovery voltage, điện áp phục hồi chuyển tiếp
  • Idioms: to be well on the way to recovery, trên đường bình phục, lành bệnh
  • / ¸iri´kʌvərəbl /, Tính từ: không thể lấy lại được, không thể thu hồi được, không thể cứu chữa được, an irrecoverable debt, món nợ không thể thu hồi được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top