Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yours” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / jɔ:'self /, Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves): tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình, how's yourself?, (từ lóng) còn anh có khoẻ không?, you must wash yourself,...
  • / ´duit´jɔ:´self /, danh từ, hãy tự làm lấy, vật dùng để tự mình sửa chữa, lắp, a do-it-yourself kit for building a radio, một bộ đồ để tự mình làm lấy radiô
  • Thành Ngữ:, yours faithfully, yours, trân trọng
  • / jɔ:'selvz /, yourselves là dạng từ thuộc dạng só nhiều của yourself .,
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • / bi´said /, Giới từ: bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, preposition, my work is poor beside yours, bài của tôi so với của...
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
  • Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • / ðai´self /, Danh từ: (từ tiếng anh cổ hay dùng trong kinh thánh) có nghĩa là themselves, như yourself (Đại từ phản thân của thee/thou),
  • Phó từ: vô lý, bậy bạ, be careful not to express yourself nonsensically, hãy thận đừng ăn nói bậy bạ
  • viết tắt, tự tay mình làm ( do it yourself), a diy device, một thiết bị tự chế
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • Thành Ngữ:, suit yourself, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
  • Danh từ: sự chú ý, sự quan tâm, việc trách nhiệm, it's no nevermind of yours, to pay no nevermind, không để ý, không việc gì đến anh
  • Thành Ngữ:, don't excite ( yourself )!, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • / jɔ:z /, Đại từ sở hữu: cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày, this book is yours, quyển...
  • / ´wailəm /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, this whilom friend of yours, người bạn thuở xưa...
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): tự trách mình there is no need to beat yourself up
  • Thành Ngữ:, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
  • Thành Ngữ:, yours ever, bạn thân của anh (công thức cuối thư)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top