Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “More effectively” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.838) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: phản chiếu (nhất là ánh sáng), biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ), answer reflectively, trả lời có...
  • / i¸fektju´æliti /, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectualness , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • vốn sản xuất, production assets effectiveness ratio, hệ số hiệu quả vốn sản xuất
  • / ,efi'keiʃəsnis /, danh từ, tính có hiệu quả; hiệu lực, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , effectualness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • / i´fektjuəlnis /, danh từ, sự có hiệu lực, sự có giá trị pháp lý, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • / fju:´tiliti /, danh từ, sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể; tính phù phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, emptiness , frivolousness , fruitlessness , hollowness , idleness , ineffectiveness...
  • thể highmore,
  • / 'ɑ:məd /, như armoured, bọc thép, tính từ bọc sắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, armored cable, cáp bọc (thép), armored cables, cáp...
  • thể highmore,
  • thể highmore,
  • Tính từ, cũng enamored: say mê; ham thích,
  • / mɔ´relou /, Danh từ ( số nhiều morellos): một loại anh đào có vị chua,
  • / 'meni /, Tính từ (dạng .so sánh hơn là .more; dạng cực cấp là .most): nhiều, lắm, Đại từ: nhiều, Danh từ: nhiều cái,...
  • / in´fætju¸eit /, Ngoại động từ: làm cuồng dại, làm mê tít, làm mê đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, enamored , smitten
  • / mʌtʃ /, Tính từ .more; .most: nhiều, lắm, Phó từ: nhiều, lắm, hầu như, Danh từ: nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn,...
  • / 'sækəm /, Danh từ: tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) (như) sagamore, quan to, người tai to mặt lớn,
  • Thành Ngữ:, any more , anymore, không.... nữa
  • côn morse, độ côn morse, morse taper pin, chốt côn morse, morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi côn morse
  • Thành Ngữ:, the more ... the more, càng... càng
  • Thành Ngữ:, more and more, càng ngày càng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top