Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Outthrust” Tìm theo Từ | Cụm từ (2) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
  • / ´ʌp¸θrʌst /, Danh từ: Áp lực từ dưới lên, (địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự dâng lên, sự trồi lên, Kỹ thuật chung: phay nghịch, sự trồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top