Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phước” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.145) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,sækrə'mentl /, Tính từ: (thuộc) lễ ban thánh thể, có liên quan đến lễ ban thánh thể, rất coi trọng lễ ban phước, Danh từ: (tôn giáo) lễ ban phước,...
  • / ʌn´blest /, Tính từ: không được ban phước, bị nguyền rủa, không hạnh phúc; bất hạnh,
  • / ´mæskət /, Danh từ: vật lấy phước, người đem lại phước, con vật đem lại phước, linh vật,
  • / ris´tɔrətiv /, Tính từ: làm hồi phục sức khoẻ; tẩm bổ, làm hổi tỉnh lại, Danh từ: thuốc bổ; thức ăn bổ, phương pháp phục hồi sức khoẻ,...
  • / bi´zæn¸tain /, Tính từ: thuộc về đế quốc la mã phương Đông, (chính trị) phức tạp, Xây dựng: kiến trúc byzantine, Từ...
  • / 'ɔksidentl /, Tính từ: (thuộc) phương tây; (thuộc) tây Âu; (thuộc) Âu mỹ, Danh từ: người phương tây,
  • / skɔts /, Tính từ: ( scots) (thuộc) xứ xcốt-len, (thuộc) người xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len, Danh từ: phương ngữ tiếng anh...
  • / ,instru'mentl /, Tính từ: là phương tiện để đem lại cái gì, (thuộc) dụng cụ, (thuộc) công cụ, (thuộc) phương tiện, (âm nhạc) trình diễn bằng nhạc khí; soạn cho nhạc khí,...
  • / ¸æzi´mʌθəl /, Tính từ: (thuộc) góc phương vị, Toán & tin: (thuộc) góc cực; độ phương vị, Kỹ thuật chung: độ...
  • / 'remidi /, Danh từ: thuốc, phương thuốc; cách chữa bệnh, cách điều trị, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa sai lầm, Ngoại động từ:...
  • / ´sʌðən /, Tính từ: (thuộc) phương nam; ở phương nam, của phương nam, Kỹ thuật chung: phương nam, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: (thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng cụ; (thuộc) phương tiện, (như) implementary,
  • / pə´roukiəl /, Tính từ: (thuộc) xã; (thuộc) nhà thờ xứ, giáo xứ, (nghĩa bóng) có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp (công việc...); thiển...
  • / moudl /, Tính từ: (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức, (ngôn ngữ học) (thuộc) lối, (âm nhạc) (thuộc) điệu, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc)...
  • Danh từ: người vượn phương nam, Tính từ: thuộc người vượn phương nam,
  • Danh từ: bà phước,
  • / ´skɔtiʃ /, Tính từ: (thuộc) xứ xcốt-len; (thuộc) người xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len,
  • / ´kɔ:pərətiv /, Tính từ: (thuộc) đoàn thể; (thuộc) phường hội,
  • / ´ri:dʒənəlist /, tính từ, thuộc regionalism, danh từ, người có óc địa phương, người theo chính sách phân quyền cho địa phương, nhà văn chuyên về một địa phương,
  • / 'ɔksidənt /, Danh từ: những nước phương tây; châu Âu, châu mỹ, văn minh phương tây, Tính từ: thuộc hoặc từ phương tây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top