Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Socialiste” Tìm theo Từ | Cụm từ (45) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, ( soc) người theo chủ nghĩa xã hội ( socialist), ( soc) hội, đoàn thể ( society),
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • như dissocialise,
  • / ´left¸wiηgə /, danh từ, nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: noun, leftist , liberal , radical , socialist
  • Idioms: to have a leaning toward socialism, có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa
  • / ´vietnam /, Quốc gia: vị trí: cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam ( the socialist republic of viet nam ) nằm ở phía Đông bán đảo Đông dương, thuộc khu vực Đông nam Á, phía bắc...
  • libya (arabic: ليبيا lībiyā, amazigh: ), officially the great socialist people's libyan arab jamahiriya (الجماهيرية العربية الليبية الشعبية الإشتراكية العظمى), is a country in north africa. bordering...
  • viết tắt, liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa xô viết ( union of soviet socialist republies),
  • / ,left 'wiη /, Tính từ: (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: adjective, communist , leftist , radical , socialist
  • Danh từ: tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết, the interconnectedness of the socialist countries,...
  • / ɔk´toubə /, Danh từ, viết tắt là .Oct: tháng mười, the october socialist revolution, cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười ( nga)
  • / ¸souʃi´æliti /, danh từ, tính xã hội, tính hợp quần, (như) sociability, a man of good humour and sociality, người vui tính và chan hoà
  • / ¸souʃə´biliti /, Danh từ (như) .sociality: tính dễ gần gũi, tính dễ chan hoà, tính hoà đồng, tính thích giao du, tính thích kết bạn, tính chất thân thiện, tính chất thân mật,...
  • / 'souʃəlaiz /, xã hội hóa, như socialize,
  • Tính từ: Đặc trưng bởi chủ nghĩa xã hội; ủng hộ chủ nghĩa xã hội, có liên quan đến chủ nghĩa xã hội, Danh từ: (viết tắt) soc người theo...
  • / ´souʃə¸lait /, Danh từ: người có vai vế trong xã hội, người nổi bật lên trong xã hội, người giao thiệp rộng, Từ đồng nghĩa: noun, blueblood...
  • / ¸souʃə´listik /, tính từ, (thuộc) xã hội chủ nghĩa; đặc trưng bởi một số đặc điểm của chủ nghĩa xã hội, ủng hộ chủ nghĩa xã hội,
  • / ˈsoʊʃəˌlɪzəm /, Danh từ: chủ nghĩa xã hội, chính sách dựa trên chủ nghĩa xã hội; thực hành theo chủ nghĩa xã hội, Kinh tế: chủ nghĩa xã hội,...
  • / ´souʃə¸laiz /, Ngoại động từ: xã hội hoá, tổ chức theo phương thức xã hội chủ nghĩa, hoà nhập xã hội, làm cho ai thích nghi với xã hội, Từ đồng...
  • xây dựng chủ nghĩa xã hội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top