Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take patiently” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.384) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột, the passenger looked impatiently at the driver, người hành khách nhìn bác tài xế với vẻ sốt ruột,...
  • / 'æmbjuləns /, Danh từ: xe cứu thương, xe cấp cứu, ( định ngữ) để cứu thương, Từ đồng nghĩa: noun, vehicles must make way for an ambulance with a patient...
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • Phó từ: rõ ràng, hiển nhiên, rõ rành rành, mở, it was patently obvious that he was lying, thật rõ rành rành là nó nói dối
  • / mis'teik /, Danh từ: lỗi, sai lầm, lỗi lầm, it's hot today and no mistake, không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng, Động từ .mistook; .mistaken: phạm...
  • / bi´teik /, Động từ bất quy tắc ( .betook, .betaken): dấn thân vào, mắc vào, đam mê, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • bể lấy nước, công trình thu nước, khu lấy nước, thiết bị lấy nước, cống lấy nước, cửa lấy nước, surface water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước trên mặt
  • past của undertake,
  • axit betaketobutyric,
  • past part của undertake,
  • Idioms: to be vastly mistaken, lầm to
  • / ´swi:p¸steiks /, như sweepstake,
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được
  • Idioms: to be condemned to the stake, bị thiêu
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • Idioms: to do sth by mistake, làm việc gì một cách vô ý, sơ ý
  • nước tạm thời, nước theo mùa, temporary water intake, công trình lấy nước tạm thời
  • Thành Ngữ:, quick / slow on the uptake, sáng ý/tối dạ; hiểu nhanh/chậm hiểu điều muốn nói
  • Idioms: to be at stake, bị lâm nguy, đang bị đe dọa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top