Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Word to the wisenotes advise verb means to offer advice to or counsel advice noun is an opinion about what could or should be done about a situation or problem” Tìm theo Từ | Cụm từ (94.249) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pə:pəsli /, Phó từ: có chủ định, có chủ tâm; cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , by design...
  • / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly , after consideration , apurpose , by design , calculatingly , consciously , designed , determinedly...
  • / ¸indʒu´diʃəs /, Tính từ: thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ; dại dột, Từ đồng nghĩa: adjective, foolish , impulsive , rash , unwise , indiscreet , ill-advised...
  • / bi´frend /, Ngoại động từ: Đối xử tốt, đối xử như bạn; giúp đỡ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, advise...
  • / ´weləd´vaizd /, Tính từ: khôn, khôn ngoan (người), cẩn thận, thận trọng (hành động), a well-advised move, một bước đi khôn ngoan
  • như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser , aide , attorney , authority , backseat driver...
  • / əd´vaizidli /, phó từ, có suy nghĩ chín chắn, thận trọng, Từ đồng nghĩa: adverb, did you buy this micro-computer advisedly ?, anh có suy nghĩ chín chắn khi mua cái máy vi tính này không?,...
  • / ´mentə /, Danh từ: người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, adviser , coach , counsellor , guide , instructor , teacher...
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • Thành Ngữ:, be open to offer/offers, s?n sàng xem xét giá ngu?i mua dua ra
  • Thành Ngữ:, be open to ( an ) offer/offers, như open
  • cố vấn tài chính, tổ chức tư vấn tài chính, independent financial adviser, cố vấn tài chính độc lập
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • / əd´vaizə /, Danh từ: người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn, Kinh tế: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, legal adviser,...
  • eritrea (ge'ez ኤርትራ ʾĒrtrā) is a country in northern east africa. the name is derived from the latin word for red sea, mare erythraeum, itself derived from a similar greek word meaning "red" (ερυθρός, erythros). the country is bordered...
  • cố vấn kinh tế, chief economic adviser, trưởng ban cố vấn kinh tế
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • Phó từ: như một phó từ, theo cách thức của một phó từ, 'hard' in 'to work hard' is adverbially used, 'hard' trong 'to work hard' được dùng...
  • / ´glædli /, Phó từ: vui vẻ, sung sướng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, not to suffer fools gladly, không chịu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top